🔍
Search:
RA TÒA
🌟
RA TÒA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
사정이나 이유를 알아내 설명하다.
1
GIẢI TRÌNH, LÀM SÁNG TỎ:
Tìm ra và giải thích sự tình hay lý do.
-
2
재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라고 추측하다. 또는 그 상태에 이르도록 당사자가 증거를 제출하려고 노력하다.
2
ĐÒI HẦU TÒA, GỌI RA TÒA, TRIỆU TẬP, RA TÒA, HẦU TÒA:
Quan tòa nghi ngờ lời của người bị xét xử là sự thật trong việc xét xử. Hoặc cố gắng đệ trình lên những chứng cớ của người bị xét xử để đi đến được tình huống đó.
-
Danh từ
-
1
사정이나 이유를 알아내 설명함.
1
SỰ THANH MINH, SỰ LÀM SÁNG TỎ:
Sự tìm ra và giải thích sự tình hay lý do.
-
2
재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라고 추측하는 상태. 또는 그 상태에 이르도록 당사자가 증거를 제출하려고 노력함.
2
SỰ ĐÒI HẦU TÒA, SỰ GỌI RA TÒA, SỰ TRIỆU TẬP, SỰ RA TÒA, SỰ HẦU TÒA:
Tình huống quan tòa nghi ngờ lời của người bị xét xử là sự thật trong việc xét xử. Hoặc sự cố gắng đệ trình lên những chứng cớ của người bị xét xử để đi đến được tình huống đó.
🌟
RA TÒA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
1.
DỰNG ĐỨNG:
Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.
-
2.
몸의 일부를 위로 똑바르게 펴다.
2.
DỰNG, CHỐNG, THẲNG:
Duỗi thẳng lên trên một bộ phận của cơ thể.
-
3.
무엇을 똑바로 위를 향하게 하다.
3.
DỰNG LÊN:
Làm cho cái gì đó hướng thẳng lên.
-
4.
계획이나 결심을 확실히 정하다.
4.
DỰNG, LẬP:
Định chắc kế hoạch hay quyết tâm.
-
5.
연장의 끝부분을 날카롭게 만들다.
5.
MÀI:
Làm cho phần cuối của dụng cụ trở nên sắc bén.
-
6.
질서나 제도 등을 만들다.
6.
LẬP, THIẾT LẬP:
Làm nên trật tự hay chế độ.
-
7.
기계의 작동을 멈추게 하다.
7.
DỪNG, TẮT:
Làm ngừng hoạt động của máy móc.
-
8.
자기 의견이나 고집 등을 꺾지 않고 강하게 주장하다.
8.
KHĂNG KHĂNG, BẢO VỆ CHẮC:
Không khuất phục mà nêu ra một cách mạnh mẽ ý kiến hay sự cố chấp của bản thân.
-
9.
공이나 업적 등을 이루다.
9.
LẬP, TẠO:
Tạo nên công lao hay thành tích.
-
10.
줄이나 주름 등을 두드러지게 하다.
10.
TẠO NẾP:
Làm rõ các đường nét hay nếp nhăn.
-
11.
땅 위에 수직으로 서 있도록 고정시키다.
11.
DỰNG:
Cố định để đứng thẳng trên mặt đất.
-
12.
가로로 있던 물건을 세로로 서게 하다.
12.
DỰNG:
Dựng đứng theo chiều dọc vật đang nằm ngang.
-
13.
건물이나 시설을 만들다.
13.
XÂY DỰNG, THIẾT LẬP:
Làm ra tòa nhà hay cơ sở vật chất.
-
14.
나라나 정부, 기관 등을 만들다.
14.
LẬP, XÂY DỰNG:
Tạo ra đất nước, chính phủ hay cơ quan…
-
15.
가거나 움직이는 것을 멈추게 하다.
15.
DỪNG, NGỪNG:
Làm cho cái đang đi hay di chuyển dừng lại.
-
16.
핏발 등을 나타나게 하다.
16.
CĂNG, GỒNG:
Làm xuất hiện sự sung huyết...
-
17.
신경을 날카롭고 예민하게 하다.
17.
CĂNG:
Làm cho thần kinh sắc bén và nhạy cảm.
-
18.
체면을 유지되게 하다.
18.
GIỮ:
Làm cho thể diện được duy trì.
-
19.
어떤 역할을 맡아서 하게 하다.
19.
CHỈ ĐỊNH, ĐƯA RA, CHỌN RA:
Làm cho đảm nhận vai trò nào đó.
-
20.
줄을 만들어 서게 하다.
20.
XẾP:
Làm thành hàng và đứng vào.
-
21.
어떤 사람을 어떤 위치에 오게 하다.
21.
SẮP XẾP, SẮP ĐẶT:
Làm cho người nào đó đến vị trí nào đó.
-
22.
잘못에 대한 대가로 몸을 불편하고 괴롭게 만들다.
22.
PHẠT:
Làm cho cơ thể khó chịu và đau khổ như một sự trả giá cho lỗi lầm.
-
Danh từ
-
1.
조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감.
1.
SỰ TRÌNH DIỆN (CÔNG AN), SỰ RA HẦU TÒA:
Việc trực tiếp đi ra tòa án, đồn cảnh sát để nhận điều tra v.v ...
-
Động từ
-
1.
조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가다.
1.
RA HẦU TÒA, TRÌNH DIỆN (CÔNG AN):
Trực tiếp đi ra tòa, đồn công an để bị điều tra.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
1.
TREO, ĐEO, MẮC:
Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.
-
2.
문이 열리지 않게 자물쇠나 문고리를 채우거나 빗장을 지르다.
2.
CÀI, KHÓA:
Cài then hoặc khóa tay nắm cửa, ổ khóa để cửa không bị mở ra.
-
3.
솥이나 냄비 등을 이용할 수 있게 준비하다.
3.
ĐỂ LÊN, BẮC LÊN:
Chuẩn bị để có thể dùng những thứ như nồi hay xoong.
-
4.
테이프나 음반 등을 어떤 장치에 끼워 넣다.
4.
BỎ VÀO, ĐƯA VÀO:
Cài những cái như băng hay đĩa vào thiết bị nào đó.
-
5.
이름이나 조건을 내세우다.
5.
ĐƯA RA, ĐỀ RA:
Đưa ra điều kiện hay tên tuổi.
-
6.
자동차나 기계, 장치 등이 작동되도록 하다.
6.
NỔ MÁY, KHỞI ĐỘNG:
Làm cho những thứ như xe ô tô, máy móc hay trang thiết bị hoạt động được.
-
7.
어떤 일이나 문제에 다른 사람을 끌어들여 관계하게 하다.
7.
ĐƯA VÀO, LÔI VÀO, KÉO VÀO:
Lôi kéo người khác làm cho có liên quan với vấn đề hay việc gì đó.
-
8.
돈이나 물건 등을 계약이나 내기의 담보로 내놓다.
8.
ĐẶT CỌC, THẾ CHẤP:
Đưa tiền hay đồ vật ra làm vật thế chấp cá cược hay hợp đồng.
-
9.
재판이나 소송 등을 법원에 제기하다.
9.
ĐƯA RA (TÒA):
Trình ra tòa án việc xét xử, tố tụng.
-
10.
어떤 상태에 빠지도록 하다.
10.
ĐẨY ĐẾN, ĐƯA ĐẾN:
Làm cho rơi vào trạng thái nào đó.
-
11.
앞으로의 일에 대한 희망 등을 품거나 기대하다.
11.
MƠ ƯỚC, MONG ĐỢI:
Ấp ủ hoặc kỳ vọng những điều như hy vọng về một việc nào đó trong tương lai.
-
12.
목숨이나 명예 등을 담보로 내놓거나 무엇을 위해 희생할 각오를 하다.
12.
TUYÊN THỀ:
Lấy danh dự hoặc tính mạng ra làm đảm bảo hay chuẩn bị tinh thần sẽ hy sinh cho cái gì.
-
13.
다른 사람을 향해 먼저 어떤 행동을 하다.
13.
MỞ LỜI:
Hướng về người khác để thực hiện hành động nào đó trước.
-
14.
전화를 하다.
14.
GỌI, ĐIỆN THOẠI:
Gọi điện thoại.
-
15.
긴급하게 명령하거나 요청하다.
15.
HẠ LỆNH:
Yêu cầu hoặc ra lệnh khẩn cấp.
-
16.
다리나 발 등을 이용하여 상대편을 넘어뜨리려고 하다.
16.
ĐẠP, ĐẨY:
Dùng chân hay bàn chân để làm cho đối phương ngã.
-
Động từ
-
1.
건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만들다.
1.
THÀNH LẬP, THIẾT LẬP, SÁNG LẬP, TỔ CHỨC:
Xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...
-
Danh từ
-
1.
건물이나 조직, 나라 등을 새로 세우거나 만듦.
1.
SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ SÁNG LẬP, SỰ TỔ CHỨC:
Việc xây dựng mới hoặc tạo ra tòa nhà, tổ chức hay đất nước...